23/09/2017
TruongTHPTNguyenDuDx
Chất lượng giáo dục năm học 2016 - 2017
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH PHƯỚC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
|
Độc lập – Tự do – Hạnh
phúc
|
|
|
Ngày 23 tháng 09 năm 2017
|
THÔNG BÁO
|
Công khai thông tin
chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2016-2017
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1,016
|
378
|
350
|
288
|
1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
87.80%
|
84.39%
|
83.43%
|
97.57%
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
11.42%
|
15.34%
|
14.86%
|
2.08%
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.79%
|
0.26%
|
1.71%
|
0.35%
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1,018
|
379
|
351
|
288
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
1.87%
|
1.85%
|
1.71%
|
2.08%
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
44.89%
|
32.19%
|
39.03%
|
68.75%
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
50.98%
|
61.21%
|
57.83%
|
29.17%
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
1.67%
|
3.69%
|
0.85%
|
0.00%
|
5
|
Kém (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.59%
|
1.06%
|
0.57%
|
0.00%
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
1,018
|
379
|
351
|
288
|
1
|
Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số)
|
69.25%
|
94.99%
|
98.29%
|
100.00%
|
a
|
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
1.87%
|
1.85%
|
1.71%
|
2.08%
|
b
|
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với
tổng số)
|
44.89%
|
32.19%
|
39.03%
|
68.75%
|
2
|
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số)
|
5.01%
|
8.97%
|
4.84%
|
0.00%
|
3
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
2.26%
|
4.75%
|
1.42%
|
0.00%
|
4
|
Chuyển trường đến / đi (tỷ lệ so
với tổng số)
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
5
|
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng
số)
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước
và trong năm (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
IV
|
Học sinh đạt các giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Cấp tỉnh/ thành phố
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước,
quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi
tốt nghiệp
|
288
|
0
|
0
|
288
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt
nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao
đẳng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VIII
|
Số học sinh nữ
|
496
|
200
|
152
|
144
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
86
|
30
|
30
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|